VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ giống đực
m
(khoa đo lường) mét (ký hiệu)
(M) 1000 (chữ số La Mã)
(M) (vật lý học) macxoen (ký hiệu)
(M) viết tắt của Monsieur