VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ giống đực
tháng năm
Le Premier mai, fête du Travail
ngày mồng một tháng năm, ngày lễ lao động
cây chúc mừng (trồng vào ngày mồng một tháng năm trước nhà ai với ý nghĩa chúc mừng) (cũng arbre de mai)
Planter un mai
trồng một cây chúc mừng