VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
danh từ
thương tật
ngoại động từ
làm tàn tật
cắt bớt, xén bớt, cắt xén (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...)