VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
tính từ
trai, đực, trống
male friend
bạn trai
male dog
chó đực
male pigeon
chim bồ câu trống
male chauvinist
người đàn ông chống bình quyền nam nữ
mạnh mẽ, trai tráng
danh từ
con trai, đàn ông; con đực, con trống