Listen
tính từ more; most
- nhiều, lắm
- many people think so
nhiều người nghĩ như vậy
IDIOMS
- many a
- hơn một, nhiều
- many a man think so
nhiều người nghĩ như vậy
- to be one too many for
- mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được
danh từ
- nhiều, nhiều cái, nhiều người
IDIOMS
- the many
- số đông, quần chúng
- in capitalist countries the many have to labour for the few
trong các nước tư bản số đông phải lao động cho một thiểu s