VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
đgt 1. Lùng để bắt: Công an nã kẻ gian. 2. Xin, đòi bằng được: Nó nã tiền mẹ nó để đi đánh bạc. 3. Nhắm súng vào mà bắn: Nã pháo vào đồn địch.