VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
tính từ
sinh ra đã
Aveugle -né
sinh ra đã mù
có thiên tư là
Poète -né
có thiên tư là thi sĩ
bien né
(từ cũ, nghĩa cũ) thuộc dòng dõi cao sang
être né pour
sinh ra là để