Listen
tính từ
- mới, mới mẻ, mới lạ
- a new suit of clothes
một bộ quần áo mới; như mới
- to do up like new
sửa lại như mới
- that sort of work is new to me
loại công việc đó mới mẻ đối với tôi
- khác hẳn
- he has become a new man
hắn trở thành một người khác hẳn
- tân tiến, tân thời, hiện đại
- mới nổi (gia đình, người)
IDIOMS
- new from
- mới từ (nơi nào đến)
- a teacher new from school
một thầy giáo mới ở trường ra
- new to
- chưa quen
- new to the work
chưa quen việc
phó từ
- mới ((thường) trong từ ghép)
- new laid eggs
trứng mới đẻ