Listen
tính từ
- chín
- nine times out of ten
cứ mười lần thì có đến chín lần; thường thường
- nine tenths
chín phần mười, hầu hết
IDIOMS
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người
- (the nine) (thần thoại,thần học) chín nàng thơ
IDIOMS
- to crack someone up to the nines
- tâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lời
- to be dressed up to the nines