VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
phó từ
không
ne pas dire non
không từ chối, bằng lòng
non loin
gần
non moins
xem moins
non pas
không đâu, không phải
non plus
cũng không
non que
không phải vì
non sans
không phải là không
non seulement
không những
nul et non avenu
xem avenu
danh từ giống đực
một tiếng không
Répondre par un non
trả lời bằng một tiếng không