VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ giống cái
(tôn giáo) kinh giờ thứ chín (ba giờ chiều)
(sử học) buổi chiều (cổ La Mã)
(số nhiều, (sử học)) ngày bảy (tháng ba, tháng năm, tháng mười); ngày năm (các tháng khác)