VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ, số nhiều Os, O's, Oes
o
hình O, hình tròn
thán từ
(như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
o how tired I am!
chà, tôi mệt làm sao!