VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ giống đực
o
Un O majuscule
một chữ O hoa
(O) (hóa học) oxi (ký hiệu)
(O) (địa lý địa chất) viết tắt của Ouest
(O') con (đặt trước tên riêng người Ai-len)
O'Connell
con của Con nen...