VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
1 d. Giỏ đựng cua, đựng cá đánh bắt được.
2 t. (Thời tiết) rất nóng và ẩm, lặng gió, khiến cơ thể khó toả nhiệt, gây cảm giác bức bối khó chịu. Trời oi quá, có lẽ sắp có dông.