VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
động từ
nợ, hàm ơn
I owe you for your services
tôi chịu ơn anh về những việc anh giúp
có được (cái gì...), nhờ ở (ai)
we owe to Newton the principle of gravitation
chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu-tơn
IDIOMS
to owe somebody a grudge
(xem) grudge