VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ, số nhiều Ps, P's
vật hình P
IDIOMS
mind your P's and Q's
hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn