VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ giống đực
p
écrire un petit p
viết một chữ p nhỏ
(hóa học) photpho (ký hiệu)
(tôn giáo, viết tắt của Père) cha, linh mục
Le P. Y
linh mục Y
(âm nhạc) viết tắt của piano nhẹ
(viết tắt của page) trang
p. 130
trang 130