VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ giống cái
lương
La paie des ouvriers
lương thợ
sự trả lương, sự phát lương
Jour de paie
ngày phát lương
il y a une paie qu'on ne l'a pas vu
đã lâu không thấy nó