VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
danh từ
chân (có vuốt của mèo, hổ...)
(thông tục) bàn tay; nét chữ
ngoại động từ
cào, tát (bằng chân có móng sắc)
gõ chân xuống (đất) (ngựa)
(thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mần mò, vầy vọc
nội động từ
gõ chân xuống đất (ngựa)