VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
danh từ
(thực vật học) đậu Hà-lan; đậu
green peas
đậu Hà-lan còn non
split peas
đậu hạt (đã bỏ vỏ quả đi)
IDIOMS
as like as two peas
(xem) like