Characters remaining: 500/500
Translation

quả

Academic
Friendly

Từ "quả" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "quả":

Từ đồng nghĩa gần giống:
  • "Trái": Cũng có thể dùng để chỉ các loại quả, nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
  • "Hạt": Liên quan đến phần bên trong của quả.
  1. 1 dt Thứ tráp sơn hình tròn thường nắp đậy: Quả trầu.
  2. 2 dt Bộ phận của cây do nhụy hoa phát triển thành, thường chứa hạt: ăn quả nhớ kẻ trồng cây (tng).
  3. 3 dt Vật hình như các quả: Quả bóng; Quả trứng; Quả tim.
  4. 4 dt Cái đấm: Đấm cho một quả.
  5. 5 dt Kết cục: nhân thời quả (tng).
  6. 6 dt X. quả: Mua con quả con trê.
  7. 7 trgt Đúng như vậy: Làm thế quả khó khăn; Quả như lời dự đoán; Trê kia quả tình gian, cứ trong luật lệ y đơn làm (Trê Cóc).

Comments and discussion on the word "quả"