- fruit
- Quả cam
fruit d'oranger; orange
- (mot placé devant certains noms désignant des objets ayant la forme d'un fruit ou la forme sphérique)
- ăn quả
(động vật học) frugivore; carpophage
- Cây ăn quả
arbre fruitier
- coup
- Đấm cho một quả
donner un coup de poing
- Trúng một quả
(thông tục) réussir un coup; réussir son coup
- (thể dục, thể thao) shoot
- Sút một quả
exécuter un shoot; shooter
- en effet; effectivement
- Quả khó khăn
c'est effectivement difficile