VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
liên từ
như, với tư cách là
to attend a conference not qua a delegate, but qua an oberver
tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát