VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
đg. 1. Sà vào: Rà vào đám đánh cờ. 2. Trát vào, xảm vào: Rà thuyền. 3. Đưa đi đưa lại nhè nhẹ trên vật gì: Rà con mắt.
đg. Duyệt lại, soát lại: Rà kế hoạch một lần nữa.