VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
t. Tan rời ra: Hoa rã cánh. Nói rã bọt mép. Nói nhiều mà không được kết quả gì. 2. Hết tác dụng, tan biến đi: Ăn cam cho rã rượu.