VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
1 đgt. 1. Khô héo, buông cành lá xuống: Cây chết rũ Trời nắng cây rũ hết. 2. Lả người vì kiệt sức: mệt rũ người.
2 đgt. Trút khỏi mình những gì vướng víu: rũ hết trách nhiệm rũ sạch xiềng xích.