VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ, số nhiều Rs, R's
R
IDIOMS
the r months
mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ September đến April)
the three R's
đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp)