VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ giống đực
(văn học) tia (sáng)
Les rais du soleil
tia mặt trời
nan hoa (bánh xe gỗ)
cánh sao (ở huy hiệu)
Raie, rets.