Listen
tính từ
- hiếm, hiếm có, ít có
- a rare plant
một loại cây hiếm
- a rare opportunity
cơ hội hiếm có
- rare gas
(hoá học) khí hiếm
- rare earth
(hoá học) đất hiếm
- loãng
- the rare atmosphere of the mountain tops
không khí loâng trên đỉnh núi
- rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui...
- to have a rare time (fun)
được hưởng một thời gian rất vui
tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
- rare beefsteak
bít tết còn lòng đào