tính từ
- hiếm, hiếm có
- Rare énergie
nghị lực hiếm có, nghị lực phi thường
- Gaz rares
(vật lý học) khí hiếm
- Terres rares
(hóa học) đất hiếm; nguyên tố đất hiếm
- (thân mật) ít khi gặp
- Vous devenez bien rare
độ này ít khi gặp anh
- (từ cũ, nghĩa cũ) loãng
- L'air rare des hauts sommets
không khí loãng ở trên các đỉnh núi cao