VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
tính từ
(có) sọc; kẻ
étoffe rayée
vải sọc
Papier rayé
giấy kẻ
bị rạch
Vitre rayée
tấm kính cửa bị rạch
(có) rãnh (nòng súng)
(có) vạch
Vaisseau rayé
(thực vật học) mạch vạch