Listen
danh từ
danh từ
- tia ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- the rays of the sun
tia nắng
- refelected ray
tia phản xạ;
- ray of hope
(nghĩa bóng) tia hy vọng
- (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bán kính
- (thực vật học) hoa phía ngoài của cụm hoa đầu
- (động vật học) cánh sao (của con sao biển); tai cây (cá)
ngoại động từ
- (thơ ca) toả, rọi (ánh sáng)
nội động từ
- (+ off, out, forth) chiếu, toả ra (ánh sáng...)