VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
danh từ
bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe)
tinh cá đực ((cũng) soft roe)
danh từ
(động vật học) con hoẵng ((cũng) roe-deer)