VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
(particule utilisée pour exprimer le futur).
Ngày mai tôi sẽ đi
je partirai demain;
ở địa vị anh , tôi sẽ không làm điều đó
à votre place, je ne ferai pas cela.
doucement.
Đi sẽ
marcher doucement
se sẽ ; sè sẽ
(redoublement; sens atténué) tout doucement.