VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ giống đực
s
Un S majuscule
một chữ S hoa
hình chữ s
Un virage en s
một khúc đường quành hình chữ s
(khoa đo lường) giây (ký hiệu)
(S) (hóa học) lưu huỳnh (ký hiệu)