VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói hỗn xược
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nói hỗn xược (với ai)