VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
danh từ
tục ngữ; cách ngôn
danh từ
cái cưa
cross-cut saw
cưa ngang
circular saw
cưa tròn, cưa đĩa
(động vật học) bộ phận hình răng cưa
động từ sawed; sawed, sawn
cưa (gỗ), xẻ (gỗ)
đưa đi đưa lại (như kéo cưa)
IDIOMS
to saw the air
khoa tay múa chân
to saw the wood
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình
thời quá khứ của see