VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
danh từ, số nhiều sheaths
bao, vỏ (kiếm); ống
(sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ, áo
kè đá, đạp đá