VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ
má phanh
sống trượt
sự quay trượt; sự trượt bánh
(hàng không) nạng đuôi
IDIOMS
on the skids
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi
xuống chó, xuống dốc (bóng)
động từ
chèn; chặn
trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt