VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ giống đực
thước chữ T
nẹp sắt chữ T
bandage en té
(y học) băng chữ T
fer en té
sắt chữ T
thán từ
(tiếng địa phương) ủa!