VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ, số nhiều Ts, T's
T, t
vật hình T
IDIOMS
to a T
hoàn toàn; đúng, chính xác
that is the to a t
chính hắn
to cross the T's
đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí
nhấn mạnh vào một điểm