VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ giống đực
t
Un t bien formé
một chữ t viết đẹp
(khoa đo lường) tấn (ký hiệu)
(T) (vật lý học) tesla (ký hiệu)
(T) (hóa học) triti (ký hiệu)
(T) hình T, vật hình T
Antenne en T
anten hình T