VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ giống cái
(ngôn ngữ nhi đồng) cô, dì, thím, mợ, bác gái
(thông tục) kẻ đồng dâm nam