VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
tính từ
(hàng hải) kéo căng, căng (dây thừng, chão)
tốt, chạy tốt (tàu, thuyền)
(thông tục) căng thẳng
taut nerves
thần kinh căng thẳng
taut situation
tình hình căng thẳng