VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
đại từ
mày, anh, chị; với mày, với anh, với chị; cho mày, cho anh, cho chị
Je te félicite
tôi khen anh (chị)
il veut te parler
nó muốn nói chuyện với anh (chị)
cela peut t'être utile
cái đó có thể có ích cho anh (chị)