VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
danh từ
cây chè
chè, trà; nước chè, nước trà
to drink tea
uống trà
weak tea
trà loãng
strong tea
trà đậm
tiệc trà, bữa trà
IDIOMS
husband's tea
(thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt
I don't eat tea
tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà
nội động từ
uống trà
ngoại động từ
mời uống trà