VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ
chữ T
vật hình T
(thể dục,thể thao) điểm phát bóng (chơi gôn)
động từ
(thể dục,thể thao) đặt ở điểm phát bóng (chơi gôn)
IDIOMS
to tee off
(thể dục,thể thao) phát bóng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bắt đầu