VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
danh từ giống đực
v
Un v minuscule
một chữ v nhỏ
(toán học) viết tắt của volume (thể tích)
(V) (vật lí) von (ký hiệu)
(V) (hóa học) vanadi (ký hiệu)
(V) năm (chữ số La Mã)
en V
(có) hình V
Chromosome en V
(sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc hình V