VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
(dialecte) il; elle; lui
Va đi rồi
il est parti
se heurter; se cogner; heurter; choquer; percuter
Va vào bức tường
se heurter (se cogner) à un mur
Va phải cái ghế
choquer une chaise
Xe va vào người đi đường
voiture qui heurte un passant
Xe va vào cây
voiture qui percute un arbre