danh từ giống đực
- con bê; thịt bê, da bê (đã thuộc)
- La vache et son veau
con bò cái với con bê
- Un morceau de veau
miếng thịt bê
- Souliers en veau
giày da bê
- Veau chamoisé
da bê thuộc dầu
- (thân mật) thằng ngốc; đồ lười
- (thông tục) con ngựa tồi; xe ô tô ì ạch
- adorer le veau d'or
xem or
- faire le veau/ s'étendre comme un veau
nằm ườn, nằm kềnh
- tuer le veau gras
mở tiệc nhân việc vui trong gia đình
- veau marin
(động vật học) chó biển